--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nảy lửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nảy lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy lửa
+
Very fierce
Những trận đánh nảy lửa
Very fierce battles
Lượt xem: 810
Từ vừa tra
+
nảy lửa
:
Very fierceNhững trận đánh nảy lửaVery fierce battles
+
giấc tiên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleepBằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice
+
demoniac
:
bị ma ám, bị quỷ ám
+
revert
:
trở lại (một vấn đề)let us revert to the subject chúng ta hây trở lạ vấn đề